Súng phun sơn Anest Iwata W71

Súng phun sơn cầm tay Anest Iwata W71 cầm tay ,chính hãng , súng chuyên dùng cho ngành gỗ: sơn PU, sơn UV, sơn NC - Sản xuất tại Đài Loan thuộc hệ thống nhà máy IWATA.

Súng phun sơn Anest Iwata W71

Thông số kĩ thuật súng phun sơn Anest Iwata W71

 

Chủng loại

Bộ phận

W-71-0

W-71-02

 

Áp lực

Đường kính kim + bec
(mm)

0.8

1.0

Khoảng cách sơn
(mm)

200

Áp lực hơi phun
(MPa)

0.34

Lượng hơi tiêu thụ 
(L/min)

240

230

Lưu lượng sơn ra
(mL/min)

200

300

Bản rộng
(mm)

190

265

Công suất máy nén khí
(kW)

1.5

Trọng lượng
(g)

450

Bình chứa sơn

Nồi trộn sơn,

Bơm sơn

 

 

Chủng loại

Bộ phận

W-71-1S

W-71-2S

W-71-3S

 

Bình dưới

Đường kính kim + bec
(mm)

1.0

1.3

1.5

Khoảng cách sơn
(mm)

200

Áp lực hơi phun
(MPa)

0.29

Lượng hơi tiêu thụ 
(L/min)

75

85

165

Lưu lượng sơn ra
(mL/min)

95

135

180

Bản rộng
(mm)

100

135

170

Công suất máy nén khí
(kW)

0.4

0.75

Trọng lượng
(g)

450

Bình chứa sơn

PC-1S (1000mL) 
PC-2 (600mL) 
PC-3 (400mL) 
PCL-10B-2 (1000mL) 
PCL-7B-2 (700mL)

 

 

Chủng loại

Bộ phận

W-71-21S

W-71-31S

W-71-4S

 

Bình dưới

Đường kính kim + bec
(mm)

1.3

1.5

1.8

Khoảng cách sơn
(mm)

200

Áp lực hơi phun
(MPa)

0.29

Lượng hơi tiêu thụ 
(L/min)

195

230

230

Lưu lượng sơn ra
(mL/min)

140

170

195

Bản rộng
(mm)

155

170

195

Công suất máy nén khí
(kW)

1.5

Trọng lượng
(g)

450

Bình chứa sơn

PC-1S (1000mL) 
PC-2 (600mL) 
PC-3 (400mL) 
PCL-10B-2 (1000mL) 
PCL-7B-2 (700mL)

 

 

Chủng loại

Bộ phận

W-71-1G

W-71-2G

W-71-3G

 

Bình trên

Đường kính kim + bec
(mm)

1.0

1.3

1.5

Khoảng cách sơn
(mm)

200

Áp lực hơi phun
(MPa)

0.29

Lượng hơi tiêu thụ 
(L/min)

75

85

165

Lưu lượng sơn ra
(mL/min)

110

155

210

Bản rộng
(mm)

120

155

185

Công suất máy nén khí
(kW)

0.4

0.75

Trọng lượng
(g)

450

Bình chứa sơn

PC-4S (400mL) 
PC-5 (250mL) 
PCG-6P-2 (600mL) 
PC-51 (220mL) 
PC-61 (130mL) 
PC-400S-2L(400ml) 
PC-220S-2L(220ml)

 

 

 

Chủng loại

Bộ phận

W-71-21G

W-71-31G

W-71-4G

 

Bình trên

Đường kính kim + bec
(mm)

1.3

1.5

1.8

Khoảng cách sơn
(mm)

200

Áp lực hơi phun
(MPa)

0.29

Lượng hơi tiêu thụ 
(L/min)

195

230

230

Lưu lượng sơn ra
(mL/min)

160

190

220

Bản rộng
(mm)

165

185

220

Công suất máy nén khí
(kW)

1.5

Trọng lượng
(g)

450

Bình chứa sơn

PC-4S (400mL) 
PC-5 (250mL) 
PCG-6P-2 (600mL) 
PC-51 (220mL) 
PC-61 (130mL) 
PC-400S-2L(400ml) 
PC-220S-2L(220ml)  
PC-130S-2L(130ml)

 

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha
/* */