ĐINH CHỈ :
Thông tin chung: Đinh chỉ sử dụng trong ngành thủ công mỹ nghệ
+ Đường kính: 0.63 mm
+ Chiều dài: 8 mm – 30 mm
Thông tin chi tiết
Loại sản phẩm |
Chiều dài(mm) |
Quy cách đóng gói |
|
Số cây/hộp |
Số hộp/thùng |
||
ĐINH 6/8 |
8 |
10000 |
48 |
ĐINH 6/10 |
10 |
10000 |
48 |
ĐINH 6/12 |
12 |
10000 |
48 |
ĐINH 6/15 |
15 |
10000 |
48 |
ĐINH 6/18 |
18 |
10000 |
48 |
ĐINH 6/20 |
20 |
10000 |
48 |
ĐINH 6/22 |
22 |
10000 |
48 |
ĐINH 6/25 |
25 |
10000 |
48 |
ĐINH 6/30 |
30 |
10000 |
48 |
ĐINH THẲNG (ĐINH F )
THÔNG TIN CHI TIẾT |
|||
Sản phẩm |
Chiều dài (mm) |
Quy cách đóng gói |
|
Số cây/hộp |
Số hộp/thùng |
||
ĐINH F10 |
10 |
5000 |
50 |
ĐINH F15 |
15 |
5000 |
20 |
ĐINH F20 |
20 |
5000 |
20 |
ĐINH F25 |
25 |
5000 |
20 |
ĐINH F30 |
30 |
5000 |
20 |
ĐINH F35 |
35 |
5000 |
16 |
ĐINH F40 |
40 |
5000 |
16 |
ĐINH F45 |
45 |
5000 |
12 |
ĐINH F50 |
50 |
5000 |
12 |
ĐINH THÙNG CARTON
Thông tin chi tiết
Loại sản phẩm |
Chiều dài (mm) |
Quy cách đóng gói |
|
Số cây/hộp |
Số hộp/thùng |
||
ĐINH 3515 |
15 |
1800 |
10 |
ĐINH 3518 |
18 |
1800 |
10 |
ĐINH U
Loại sản phẩm |
Chiều dài (mm) |
Quy cách đóng gói |
|
Số cây/hộp |
Số hộp/thùng |
||
ĐINH 1004J |
4 |
5000 |
40 |
ĐINH 1006J |
6 |
5000 |
40 |
ĐINH 1006J (ĐEN) |
6 |
5000 |
40 |
ĐINH 1008J |
8 |
5000 |
30 |
ĐINH 1008J (ĐEN) |
8 |
5000 |
30 |
ĐINH 1010J |
10 |
5000 |
30 |
ĐINH 1010J (ĐEN) |
10 |
5000 |
30 |
ĐINH 1013J |
13 |
5000 |
25 |
ĐINH 1016J |
16 |
5000 |
20 |
ĐINH 1019J |
19 |
5000 |
20 |
ĐINH 1022J |
22 |
5000 |
20 |
ĐINH 1025J |
25 |
5000 |
20 |
ĐINH SÓNG
Loại sản phẩm |
Kích thước |
Quy cách đóng thùng |
|
Chiều dài |
Chiều ngang |
Số cây/thùng |
|
ĐINH SÓNG (2 SÓNG) |
9 |
17 |
19200 |
ĐINH SÓNG (4 SÓNG) |
9 |
25 |
12000 |
ĐINH SÓNG (2 SÓNG) |
12 |
17 |
14400 |
ĐINH SÓNG (4 SÓNG) |
12 |
25 |
9000 |
ĐINH N
Loại sản phẩm |
Chiều dài(mm) |
Quy cách đóng thùng |
Số cây/thùng |
||
ĐINH N11 |
20 |
10000 |
ĐINH N13 |
25 |
10000 |
ĐINH N15 |
32 |
10000 |
ĐINH N17 |
38 |
10000 |
ĐINH N19 |
45 |
10000 |
ĐINH N21 |
50 |
10000 |
ĐINH ST (BẮN BÊ TÔNG )
Loại sản phẩm |
Chiều dài (mm) |
Quy cách đóng gói |
|
Số cây/hộp |
Số hộp/thùng |
||
ĐINH ST18 |
18 |
1000 |
20 |
ĐINH ST25 |
25 |
1000 |
20 |
ĐINH ST32 |
32 |
1000 |
20 |
ĐINH ST38 |
38 |
1000 |
10 |
ĐINH ST45 |
45 |
1000 |
10 |
ĐINH ST50 |
50 |
1000 |
10 |
ĐINH ST64 |
64 |
1000 |
10 |
Xem thêm